🌟 손을 빼다
🗣️ 손을 빼다 @ Ví dụ cụ thể
- 손을 빼다. [빼다]
🌷 ㅅㅇㅃㄷ: Initial sound 손을 빼다
-
ㅅㅇㅃㄷ (
손을 뻗다
)
: 세력이나 영향력을 누군가에게 미치게 하다.
🌏 VƯƠN TAY: Gây ảnh hưởng đến ai đó bằng thế lực hay sức ảnh hưởng. -
ㅅㅇㅃㄷ (
손을 빼다
)
: 하고 있던 일을 그만두다.
🌏 RÚT TAY: Từ bỏ việc đang làm.
• Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88)